Nhân Sự trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Nhân Sự trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Duới đây là các thông tin và kiến thức về Nhân sự tiếng anh là gì hot nhất được tổng hợp bởi Wonderkids

Để có thể giỏi từ vựng tiếng Anh, bạn cần phải thuộc và hiểu rõ định nghĩa cũng như cách sử dụng của chúng. Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu về một cụm từ vựng của lĩnh vực không còn xa lạ gì nữa – nhân sự trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là gì? Từ vựng liên quan đến nó là gì? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây bạn nhé!

1. Nhân sự trong tiếng Anh là gì?

Như chúng ta đã biết, nhân sự là một bộ phận hay một tổ chức quan trọng trong công ty có nhiệm vụ tìm kiếm, sàng lọc, tuyển dụng và đào tạo kỹ năng chuyên môn cho nhân viên mới cũng như quản lý phúc lợi của người lao động… Hơn nữa, bộ phận này tập trung vào việc tối đa hiệu quả, năng suất của người lao động và có trách nhiệm xử lý tất cả các vấn đề phát sinh liên quan đến nhân sự.

nhân sự tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Nhân sự trong tiếng Anh)

Nhân sự trong tiếng Anh là các từ, cụm từ sau: Human Resources, Personnel, Staff, Workforce. Cùng đặt các ví dụ để hiểu rõ cụm từ này hơn nhé:

Ví dụ:

  • Human Resources is a discipline which is easy to find a well-paid job after graduation today.

  • Ngành Nhân sự là ngành học dễ kiếm việc làm lương cao sau khi tốt nghiệp hiện nay.

  • For more detailed information about this job, please contact the personnel department.

  • Để biết thêm thông tin chi tiết về công việc này, vui lòng liên hệ với phòng nhân sự.

  • The company prides itself on the professional skills training programmes it provides for its staff.

  • Công ty tự hào về các chương trình đào tạo kỹ năng chuyên nghiệp mà công ty cung cấp cho nhân viên của mình.

  • According to the new policy, the government is determined to create a skilled workforce capable of preparing the country for a fast-paced global economy.

  • Theo chính sách mới, chính phủ quyết tâm tạo ra một lực lượng lao động lành nghề có khả năng chuẩn bị cho đất nước cho một nền kinh tế toàn cầu với nhịp độ nhanh.

Xem thêm  Bão trong tiếng Anh là gì? Bão hiện nay được phân chia như thế nào?

nhân sự tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Nhân sự trong tiếng Anh)

2. Tổng hợp từ vựng, thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự

Human resources: Ngành nhân sự

Personnel: Nhân sự/ bộ phận nhân sự

Department / Room/ Division: Bộ phận

Head of department: Trưởng phòng

Director: Giám đốc/ trưởng bộ phận

Staff/ Employee: Nhân viên văn phòng

Personnel officer: Nhân viên nhân sự

Executive: Chuyên viên

Senior: Người có kinh nghiệm

Personnel Senior staff: Nhân viên có kinh nghiệm về nhân sự

Intern: Nhân viên thực tập

Trainee: Nhân viên thử việc

Probation period: Thời gian thử việc

Internship: Thực tập

Management: Quản trị

Profession: Chuyên ngành, chuyên môn

Xem thêm: Phao số 0 là gì? Tình hình kiểm soát dịch nCoV trên biển – Vệ Sinh

Administration: Quản trị

Temporary: Tạm thời

Permanent: Vĩnh viễn

Governmental agencies: Cơ quan nhà nước

State owned company: Công ty nhà nước

Private company: Tổ chức, tập đoàn tư nhân

Career employee: Nhân viên biên chế

Wage: Tiền công

Salary: Tiền lương

Contractual employee: Nhân viên hợp đồng

Former employee: Cựu nhân viên

Income: Thu nhập

Performance review: Đánh giá năng lực

Layoff (n): Đào thải

Retire: Nghỉ hưu

Pension: Lương hưu

Allowance: Trợ cấp

Commission: Hoa hồng

Benefit: Lợi nhuận

Compensation: Đền bù

Adjust pay rate: Điều chỉnh mức lương

Starting salary: Lương khởi điểm

Annual adjustment: Điều chỉnh hàng năm

Financial compensation: Đãi ngộ tài chính

Supervisory style: Phong cách quản lý, giám sát

Working hours: Giờ làm việc

Xem thêm  "Hàng Rào" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Violation of law: Vi phạm luật

Violation of company rules: Vi phạm điều lệ của công ty

Specific environment: Môi trường đặc thù

Self appraisal: Tự đánh giá

Reorientation: Tái hòa nhập vào môi trường làm việc

Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro

Xem thêm: TIẾNG PHÁP LÀ GÌ ? – Gia sư Tâm Tài Đức

Open culture: Bầu không khí văn hóa mở

Observation: Quan sát

Job satisfaction: Thỏa mãn với công việc

Job rotation: Luân phiên công tác

Job environment: Môi trường làm việc

Internal equity: Bình đẳng nội bộ

Group appraisal: Đánh giá nhóm

Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực

Application form: Mẫu đơn ứng tuyển

Labor contract: Hợp đồng lao động

Evolution / Review of application: Xét đơn ứng tuyển

Cover letter: Thư xin việc

Offer letter: Thư mời tới làm việc (sau khi phỏng vấn)

Job bidding: Thông báo thủ tục đăng ký

Job description: Bản mô tả công việc

Job specification: Bản mô tả tiêu chuẩn công việc

Job title: Chức danh công việc

Key job: Công việc chủ yếu

Résumé / Curriculum vitae (C.V): Sơ yếu lý lịch

Criminal record: Lý lịch tư pháp

Medical certificate: Giấy khám sức khỏe

Profession: Chuyên ngành, chuyên môn

Career planning and development: Kế hoạch và hướng phát triển nghề nghiệp

Recruitment: Sự tuyển dụng

Interview: Phỏng vấn

Board / Panel interview: Phỏng vấn hội đồng

Group interview: Phỏng vấn nhóm

One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân

Candidate: Ứng viên

Skill: Kỹ năng, tay nghề

Soft skills: Kỹ năng mềm

Expertise: Chuyên môn

Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ CÂU GIAO TIẾP VỀ SỨC KHỎE PHỔ

Diploma: Bằng cấp

Ability: Khả năng

Adaptive: Thích nghi

Entrepreneurial: Năng động, sáng tạo

Internship: Thực tập

Task / Duty: Nhiệm vụ, phận sự

Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng của nhân viên

Job knowledge test: Trắc nghiệm kiến thức chuyên môn

Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý

Benefits: Phúc lợi

Services and benefits: Dịch vụ và phúc lợi

Xem thêm  Anh yêu tiếng anh là gì - Hỏi Đáp

Social security: An sinh xã hội

Allowances: Trợ cấp

Social assistance: Trợ cấp xã hội

Commission: Hoa hồng

Leave / Leave of absence: Nghỉ phép

Annual leave: Nghỉ phép thường niên

Award / Reward / Gratification / Bonus: Thưởng, tiền thưởng

Early retirement: Về hưu sớm

Education assistance: Trợ cấp giáo dục

Family benefits: Trợ cấp gia đình

Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ

Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm

Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại

Severance pay: Trợ cấp cho những trường hợp bất khả kháng, ngoài ý muốn (giảm biên chế, đám cưới, đám tang…)

Physical examination: Khám sức khỏe

Outstanding staff: Nhân viên xuất sắc, nổi bật

Promotion: Thăng chức

Apprenticeship training: Đào tạo học nghề

nhân sự tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Nhân sự trong tiếng Anh)

Đó là tất cả kiến thức cần thiết của ngày hôm nay. Qua bài học trên, chắc hẳn các bạn đã nắm được hết ý nghĩa và từ vựng liên quan đến “nhân sự” trong tiếng Anh rồi phải không nào? Hãy tiếp tục cố gắng nhé, sự tiến bộ của các bạn luôn là niềm vui lớn nhất của Studytienganh đó! Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết này!

Bản quyền nội dung thuộc wonderkidsmontessori.edu.vn

Bài viết liên quan

Tiếng anh cho nhà hàng, khách sạn: Nhà hàng thức ăn nhanh có gì
Tiếng anh cho nhà hàng, khách sạn: Nhà hàng thức ăn nhanh có gì
7 Màu đen tiếng Anh là gì? Ý nghĩa màu đen bằng tiếng Anh mới nhất
7 Màu đen tiếng Anh là gì? Ý nghĩa màu đen bằng tiếng Anh mới nhất
TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH (bài tập)
TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH (bài tập)
Xe đạp tiếng anh là gì? Có những cách gọi nào trong tiếng anh
Xe đạp tiếng anh là gì? Có những cách gọi nào trong tiếng anh
Thôn tiếng Anh là gì? – tbtvn.org
Thôn tiếng Anh là gì? – tbtvn.org
“Cống Hiến” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Cống Hiến” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Tiếng anh học thuật là gì? Có gì khác biệt với tiếng Anh thông dụng?
Tiếng anh học thuật là gì? Có gì khác biệt với tiếng Anh thông dụng?
Áo khoác tiếng anh là gì? Tìm hiểu cách chọn size áo … – triple R
Áo khoác tiếng anh là gì? Tìm hiểu cách chọn size áo … – triple R