Mời các bạn xem danh sách tổng hợp ăn tại chỗ tiếng anh là gì hay nhất được tổng hợp bởi chúng tôi
Các món ăn nhanh ngày càng phổ biến tại Việt Nam và được rất nhiều bạn trẻ yêu thích. Hãy cùng Hoteljob.vn tìm hiểu một số từ vựng về chủ đề món ăn nhanh cũng như một số tình huống giao tiếp ở đây nhé!
1. Các món ăn nhanh và thức uống phổ biến
Xem thêm: Tìm Hiểu Thuế Môn Bài Tiếng Anh Là Gì? – Luật Hùng Sơn
Các món ăn
- French fries: khoai tây chiên
- Pizza: bánh pi-da
- Hamburger/ burger: bánh kẹp
- Hotdog: bánh kẹp xúc xích
- Sausage: xúc xích
- Sandwich: bánh xăng-wích
- Fried chicken: gà rán
- Salad: rau trộn
- Ketchup/ tomato sauce: tương cà
- Chili sauce: tương ớt
- Mustard: mù tạc
- Mayonnaise: sốt ma-don-ne
Các loại đồ uống
- Soft drink: thức uống có ga, nước ngọt
- Canned drink: thức uống đóng lon
- Frozen yogurt: da-ua đá
- Milkshake: sữa lắc
- Soda: nước xô-đa
- Ice – cream: kem
2. Các vật dụng thường có trong các cửa hàng ăn nhanh
- Straw: ống hút
- (Paper) napkin: khăn (giấy) ăn
- Tray: cái khay
- Menu: thực đơn
- Price list: bảng giá
- Paper cups: ly giấy
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Điện thoại và thư tín
3. Một số từ vựng có liên quan khác
- Reheat: làm nóng lại
- Pizzeria: cửa hàng pizza
- Burger Bar: cửa hàng bánh bơ-gơ
- Street stand: xe/ quầy bán thức ăn dựng trên đường
- Eat in: ăn tại chỗ
- Carry out/ take away: mua mang đi
- Home delivery: giao hàng tận nhà
- Convenience food: thực phẩm tiện dụng, thức ăn chuẩn bị sẵn (đồ ăn chế biến nhanh và dễ dàng, ví dụ như đồ ăn đã được nấu sẵn, khi dùng chỉ cần hâm nóng lại)
- Junk food: Thức ăn kém bổ dưỡng
4. Một số mẫu câu giao tiếp
Khi gọi món
- Can I see the menu? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
- I want to buy 2 hotdogs eat in. (Tôi muốn mua 2 cái bánh kẹp xúc xích ăn tại chỗ).
- I want to buy a hamburger take away. (Tôi muốn mua 1 cái bánh kẹp mang đi).
- Let’s take a look at the price list first. (Hãy xem qua bảng giá đã).
Xem thêm: Adv là gì? Cách dùng adv và các adv phổ biến nhất – tbtvn.org
Khi muốn nhân viên phục vụ thêm
- Can I have one more straw please? (Có thể cho tôi thêm một cái ống hút được không?)
- Where can I return the tray? (Tôi có thể trả khay ở đâu?)
- Can you reheat this for me? (Bạn có thể hâm nóng cái này lại cho tôi được không?)
Một số mẫu câu có liên quan
- Please use this (paper) napkin to clean your hands. (Hãy dùng khăn (giấy) ăn này để lau tay)
- That pizzeria just has the home delivery service. (Cửa hàng pizza đó vừa có dịch vụ giao hàng tận nhà)
- They use paper cups here. (Cửa hàng này dùng ly giấy).
Trên đây là một số các từ vựng và mẫu câu thường được sử dụng trong các nhà hàng thức ăn nhanh. Tuy các món ăn không còn lạ lấm với các bạn trẻ nữa nhưng vẫn nên áp dụng thường xuyên những mẫu câu này, vận dụng các từ vựng đã được chia sẻ trong bài viết để ghi nhớ lâu hơn nhé!
Và đừng quên theo dõi Hoteljob.vn để tiếp tục cập nhật sổ tay tiếng anh cho nhà hàng, khách sạnthật chi tiết và hiệu quả nhé!
Bản quyền nội dung thuộc wonderkidsmontessori.edu.vn
Bài viết liên quan