Dưới đây là danh sách Nano3 ra hno3 hot nhất được tổng hợp bởi Wonderkids
Phương trình hóa học
Điều kiện phản ứng
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem thêm: Sang thu – Ngữ văn lớp 9 – VietJack.com
Làm thế nào để thực hiện phản ứng
Đun nóng hỗn hợp natri nitrat (NaNO3) với axit sunfuric (H2VÌ THẾ4) chất rắn. HNO hơi nước3 Lối ra được dẫn đến bộ làm mát và bình ngưng.
Hiện tượng nhận thức
Để điều chế HNO3 trong phòng thí nghiệm, người ta cho muối natri nitrat kết tinh phản ứng với axit sunfuric đặc, chưng cất hỗn hợp ở nhiệt độ sôi của axit nitric là 83oC đến khi còn lại chất kết tinh màu trắng theo phương trình sau:
H2VÌ THẾ4 rắn + NaNO3(pha lê) → HNO3 + NaHSO4
Axit nitric được giải phóng được dẫn đến bộ làm mát và ngưng tụ ở đó
Cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu thêm về cách điều chế NaNO nhé3 trong công nghiệp và các ứng dụng của hợp chất này nhé.
1. NaNO3 Chất là gì?
NaNO3 là công thức hóa học của một hợp chất được gọi là natri nitrat. Ngoài ra nó còn có các tên gọi khác như: muối diêm, muối tiêu Chile, muối tiêu Peru, soda nitre, nitrat, sodium saltpeter, Nitric acid sodium salt, Natriumnitrate. …
NaNO3 là một hợp chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng như sản xuất phân bón, pháo hoa, bom khó, hóa chất tinh khiết trong phòng thí nghiệm dùng làm chất bảo quản, thủy tinh, men gốm,… làm thuốc phóng tên lửa.
2. Điều chế NaNO3 trong ngành công nghiệp
Natri nitrat cũng được tổng hợp trong công nghiệp bằng cách trung hòa axit nitric với tro soda thông qua phương trình phản ứng dưới đây.
2HNO3 + Na2CO3 → 2 NaNO3 + BẠN BÈ2O + CO2
Hoặc bằng cách trộn lượng amoni nitrat và natri hydroxit hoặc natri bicacbonat theo phương pháp đo phân:
Xem thêm: Công Thức Hình Học 12 Thể Tích Khối Đa Diện Dễ Nhớ – Kiến Guru
NHỎ BÉ4KHÔNG3 + NaOH → NaNO3 + NHỎ4OH
NHỎ BÉ4KHÔNG3 + NaHCO3 → NaNO3 + NHỎ4HCO3
3. Nguồn gốc của NaNO3
Các nguồn natri nitrat tự nhiên lớn nhất được tìm thấy ở Chile và Peru, nơi các muối nitrat đóng rắn trong các mỏ gọi là quặng caliche. Chile vẫn là quốc gia có trữ lượng lớn nhất về caliche, với nhiều mỏ đang hoạt động ở các vùng Pedro de Valdivia, María Elena và Pampa Blanca, và ở đó nó thường được gọi là vàng trắng.
4. Các ứng dụng của NaNO3
– NaNO3 được sử dụng rộng rãi làm phân bón và nguyên liệu trong sản xuất thuốc súng. Nó có thể kết hợp với hydroxit sắt để tạo thành nhựa.
– Được sử dụng trong sản xuất HNO. axit3 bằng cách phản ứng với axit H2VÌ THẾ4
– Một ứng dụng khác ít phổ biến hơn là NaNO3 có thể được sử dụng như một chất oxy hóa thay cho KNO3 trong pháo hoa.
– NaNO3 cũng được sử dụng cùng với KNO3 trong các tấm pin mặt trời.
– Ngoài ra, NaNO3 Nó còn được dùng để xử lý nước thải bằng cách cung cấp nitrat cho các vi sinh vật hiếu khí, giúp quá trình xử lý nước thải bằng vi sinh vật diễn ra nhanh hơn.
– NaNO3 Dùng để bảo quản thịt: Natri nitrat là một chất bảo quản có thể được tìm thấy trong các loại thịt chế biến sẵn như xúc xích, giăm bông, thịt nguội …
– NaNO3 Giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn có hại làm hỏng thực phẩm và giúp giữ được màu đỏ của thịt. Tuy nhiên, natri nitrat chỉ nên sử dụng chung với các chất bảo quản khác trong mức độ cho phép để tránh gây ra những nguy cơ có hại cho sức khỏe con người khi sử dụng.
5. Tác dụng của NaNO3 vì sức khỏe con người
NaNO3 sản xuất nitrosamine, gây ung thư dạ dày và ung thư thực quản ở người, làm hỏng DNA và đẩy nhanh quá trình thoái hóa tế bào. Natri nitrat và nitrit cũng làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng. Tổ chức Nghiên cứu Ung thư Anh cho biết lượng nitrat trong thịt chế biến sẵn là một trong những nguyên nhân gây ung thư ruột kết. Trong thành phần chất bảo quản, một lượng nhỏ nitrat bị phân hủy thành nitrit, làm tăng lượng nitrit có sẵn trong thịt. Nitrit này phản ứng với thực phẩm giàu protein (chẳng hạn như thịt) để tạo thành hợp chất N-nitroso có khả năng gây ung thư. N-nitroso không chỉ được hình thành trong quá trình chế biến mà còn trong quá trình tiêu hóa trong cơ thể.
Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội
Chuyên mục: Lớp 12, Hóa 12
Bản quyền nội dung thuộc wonderkidsmontessori.edu.vn
Bài viết liên quan