Qua bài viết này Wonderkids xin chia sẻ với các bạn thông tin và kiến thức về Mã bưu chính bình thuận hot nhất hiện nay được bình chọn bởi người dùng
Danh sách mã bưu điện của BÌNH THUẬN mới nhất
Tỉnh thành Zip code/Postal code Mã bưu điện BÌNH THUẬN 77000
⭐ Chi tiết mã bưu điện các đơn vị cấp HUYỆN tại BÌNH THUẬN:
# Huyện Zip code/Postal code 1 Thành phố Phan Thiết 77100 2 Thị xã La Gi 77650 3 Huyện Bắc Bình 77300 4 Huyện Đức Linh 77550 5 Huyện Hàm Tân 77600 6 Huyện Hàm Thuận Bắc 77400 7 Huyện Hàm Thuận Nam 77700 8 Huyện Phú Quý 77800 9 Huyện Tánh Linh 77500 10 Huyện Tuy Phong 77200
? Chi tiết mã bưu chính các đơn vị cấp XÃ tại BÌNH THUẬN:
Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết mã bưu điện cấp xã ở mỗi huyện của BÌNH THUẬN, hãy tham khảo thêm bên dưới nhé!
Mã bưu điện thành phố PHAN THIẾT – BÌNH THUẬN
# Đối tượng gán mã Zip code/Postal code 1 BC. Trung tâm thành phố Phan Thiết 77100 2 Thành ủy 77101 3 Hội đồng nhân dân 77102 4 Ủy ban nhân dân 77103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77104 6 P. Đức Thắng 77106 7 P. Bình Hưng 77107 8 P. Hưng Long 77108 9 P. Thanh Hải 77109 10 P. Đức Nghĩa 77110 11 P. Lạc Đạo 77111 12 P. Đức Long 77112 13 X. Tiến Lợi 77113 14 P. Phú Tài 77114 15 P. Xuân An 77115 16 P. Phú Hài 77116 17 P. Hàm Tiến 77117 18 P. Mũi Né 77118 19 X. Thiện Nghiệp 77119 20 P. Phú Thủy 77120 21 P. Phú Trinh 77121 22 X. Phong Nẫm 77122 23 X. Tiến Thành 77123 24 BCP. Phan Thiết 77150 25 BC. Tổ Tiếp Thị Bán Hàng 77151 26 BC. Thủ Khoa Huân 77152 27 BC. Ngã 7 77153 28 BC. Bến Lội 77154 29 BC. Hàm Tiến 77155 30 BC. Nguyễn Đình Chiểu 77156 31 BC. Mũi Né 77157 32 BC. Lê Hồng Phong 77158 34 BĐVHX Xuân An 2 77159 35 BĐVHX Thiện Nghiệp 2 77160 36 BC. Hệ 1 Bình Thuận 77199
Mã bưu điện thị xã LA GI – BÌNH THUẬN
# Đối tượng gán mã Zip code/Postal code 1 BC. Trung tâm thị xã La Gi 77650 2 Huyện ủy 77651 3 Hội đồng nhân dân 77652 4 Ủy ban nhân dân 77653 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77654 6 P. Phước Hội 77656 7 P. Bình Tân 77657 8 X. Tân Bình 77658 9 X. Tân Tiến 77659 10 X. Tân Hải 77660 11 P. Tân An 77661 12 P. Tân Thiện 77662 13 P. Phước Lộc 77663 14 X. Tân Phước 77664 15 BCP. La Gi 77675 16 BC. Phước Hội 77676 17 BC. Tân Hải 77677
Mã bưu điện huyện BẮC BÌNH – BÌNH THUẬN
# Đối tượng gán mã Zip code/Postal code 1 BC. Trung tâm huyện Bắc Bình 77300 2 Huyện ủy 77301 3 Hội đồng nhân dân 77302 4 Ủy ban nhân dân 77303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77304 6 TT. Chợ Lầu 77306 7 X. Phan Hiệp 77307 8 X. Phan Rí Thành 77308 9 X. Phan Hòa 77309 10 X. Phan Điền 77310 11 X. Phan Lâm 77311 12 X. Phan Sơn 77312 13 X. Bình An 77313 14 X. Hải Ninh 77314 15 X. Phan Thanh 77315 16 X. Sông Bình 77316 17 X. Sông Lũy 77317 18 X. Phan Tiến 77318 19 X. Bình Tân 77319 20 TT. Lương Sơn 77320 21 X. Hồng Thái 77321 22 X. Hòa Thắng 77322 23 X. Hồng Phong 77323 24 BCP. Bắc Bình 77350 25 BC. Phan Rí Thành 77351 26 BC. Hải Ninh 77352 27 BC. Lương Sơn 77353 28 BĐVHX Sông Lũy 2 77354 29 BĐVHX Sông Lũy 3 77355 30 BĐVHX Hòa Thắng 2 77356 31 BĐVHX Hòa Thắng 3 77357
Mã bưu điện huyện ĐỨC LINH – BÌNH THUẬN
# Đối tượng gán mã Zip code/Postal code 1 BC. Trung tâm huyện Đức Linh 77550 2 Huyện ủy 77551 3 Hội đồng nhân dân 77552 4 Ủy ban nhân dân 77553 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77554 6 TT. Võ Xu 77556 7 X. Nam Chính 77557 8 X. Mê Pu 77558 9 X. Sùng Nhơn 77559 10 X. Đa Kai 77560 11 TT. Đức Tài 77561 12 X. Đức Tín 77562 13 X. Đức Chính 77563 14 X. Vũ Hòa 77564 15 X. Đức Hạnh 77565 16 X. Tân Hà 77566 17 X. Trà Tân 77567 18 X. Đông Hà 77568 19 BCP. Đức Linh 77575 20 BC. Đức Tài 77576 21 BC. Trà Tân 77577 22 BĐVHX Sùng Nhơn 2 77578 23 BĐVHX Đa Kai 2 77579 24 BĐVHX Vũ Hòa 2 77580
Mã bưu điện huyện HÀM TÂN – BÌNH THUẬN
# Đối tượng gán mã Zip code/Postal code 1 BC. Trung tâm huyện Hàm Tân 77600 2 Huyện ủy 77601 3 Hội đồng nhân dân 77602 4 Ủy ban nhân dân 77603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77604 6 TT. Tân Nghĩa 77606 7 X. Sông Phan 77607 8 X. Tân Phúc 77608 9 TT. Tân Minh 77609 10 X. Tân Đức 77610 11 X. Tân Hà 77611 12 X. Tân Xuân 77612 13 X. Sơn Mỹ 77613 14 X. Tân Thắng 77614 15 X. Thắng Hải 77615 16 BCP. Hàm Tân 77625 17 BC. Tân Minh 77626 18 BC. Tân Đức 77627 19 BC. Sơn Mỹ 77628 20 BC. Tân Thắng 77629
Mã bưu điện huyện HÀM THUẬN BẮC – BÌNH THUẬN
# Đối tượng gán mã Zip code/Postal code 1 BC. Trung tâm huyện Hàm Thuận Bắc 77400 2 Huyện ủy 77401 3 Hội đồng nhân dân 77402 4 Ủy ban nhân dân 77403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77404 6 TT. Ma Lâm 77406 7 X. Hồng Sơn 77407 8 X. Hồng Liêm 77408 9 X. Hàm Trí 77409 10 X. Thuận Hòa 77410 11 X. Đông Tiến 77411 12 X. Đa Mi 77412 13 X. La Dạ 77413 14 X. Đông Giang 77414 15 X. Hàm Phú 77415 16 X. Thuận Minh 77416 17 X. Hàm Liêm 77417 18 X. Hàm Hiệp 77418 19 X. Hàm Chính 77419 20 X. Hàm Thắng 77420 21 TT. Phú Long 77421 22 X. Hàm Đức 77422 23 BCP. Hàm Thuận Bắc 77450 24 BC. Phú Long 77451 25 BĐVHX. Hàm Thắng 2 77452 26 BĐVHX Hàm Đức 2 77453
Mã bưu điện huyện HÀM THUẬN NAM – BÌNH THUẬN
1 BC. Trung tâm huyện Hàm Thuận Nam 77700 2 Huyện ủy 77701 3 Hội đồng nhân dân 77702 4 Ủy ban nhân dân 77703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77704 6 TT. Thuận Nam 77706 7 X. Hàm Minh 77707 8 X. Hàm Cường 77708 9 X. Hàm Mỹ 77709 10 X. Mương Mán 77710 11 X. Hàm Kiệm 77711 12 X. Hàm Cần 77712 13 X. Mỹ Thạnh 77713 14 X. Hàm Thạnh 77714 15 X. Tân Lập 77715 16 X. Tân Thuận 77716 17 X. Thuận Quí 77717 18 X. Tân Thành 77718 19 BCP. Hàm Thuận Nam 77750 20 BC. Mương Mán 77751
Mã bưu điện huyện PHÚ QUÝ – BÌNH THUẬN
# Đối tượng gán mã Zip code/Postal code 1 BC. Trung tâm huyện Phú Quý 77800 2 Huyện ủy 77801 3 Hội đồng nhân dân 77802 4 Ủy ban nhân dân 77803 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77804 6 X. Ngũ Phụng 77806 7 X. Long Hải 77807 8 X. Tam Thanh 77808 9 BCP. Phú Quý 77850
Mã bưu điện huyện TÁNH LINH – BÌNH THUẬN
# Đối tượng gán mã Zip code/Postal code 1 BC. Trung tâm huyện Tánh Linh 77500 2 Huyện ủy 77501 3 Hội đồng nhân dân 77502 4 Ủy ban nhân dân 77503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77504 6 TT. Lạc Tánh 77506 7 X. Đức Bình 77507 8 X. Đồng Kho 77508 9 X. La Ngâu 77509 10 X. Huy Khiêm 77510 11 X. Bắc Ruộng 77511 12 X. Măng Tố 77512 13 X. Nghị Đức 77513 14 X. Đức Phú 77514 15 X. Đức Tân 77515 16 X. Gia An 77516 17 X. Gia Huynh 77517 18 X. Đức Thuận 77518 19 X. Suối Kiết 77519 20 BCP. Tánh Linh 77525 21 BC. Đồng Kho 77526 22 BC. Măng Tố 77527 23 BC. Gia An 77528 24 BĐVHX Gia Huynh 2 77529
Mã bưu điện huyện TUY PHONG – BÌNH THUẬN
# Đối tượng gán mã Zip code/Postal code 1 BC. Trung tâm huyện Tuy Phong 77200 2 Huyện ủy 77201 3 Hội đồng nhân dân 77202 4 Ủy ban nhân dân 77203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77204 6 TT. Liên Hương 77206 7 X. Phước Thể 77207 8 X. Vĩnh Tân 77208 9 X. Vĩnh Hảo 77209 10 X. Phan Dũng 77210 11 X. Phú Lạc 77211 12 X. Phong Phú 77212 13 X. Bình Thạnh 77213 14 X. Chí Công 77214 15 X. Hòa Minh 77215 16 TT. Phan Rí Cửa 77216 17 X. Hòa Phú 77217 18 BCP. Tuy Phong 77250 19 BC. Vĩnh Tân 77251 20 BC. Phan Rí Cửa 77252 21 BĐVHX Phong Phú 2 77253
>> Xem tất cả Mã bưu điện Postal code/Zip code của 63 tỉnh thành Việt Nam
Mã bưu chính các Cơ quan, Tổ chức Nhà nước ở BÌNH THUẬN mới nhất
# Đối tượng gán mã Mã bưu chính 1 BC. Trung tâm tỉnh Bình Thuận 77000 2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 77001 3 Ban Tổ chức tỉnh ủy 77002 4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 77003 5 Ban Dân vận tỉnh ủy 77004 6 Ban Nội chính tỉnh ủy 77005 7 Đảng ủy khối cơ quan 77009 8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 77010 9 Đảng ủy khối doanh nghiệp 77011 10 Báo Bình Thuận 77016 11 Hội đồng nhân dân 77021 12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 77030 13 Tòa án nhân dân tỉnh 77035 14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 77036 15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 77040 16 Sở Công Thương 77041 17 Sở Kế hoạch và Đầu tư 77042 18 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 77043 19 Sở Tài chính 77045 20 Sở Thông tin và Truyền thông 77046 21 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 77047 22 Công an tỉnh 77049 23 Sở Nội vụ 77051 24 Sở Tư pháp 77052 25 Sở Giáo dục và Đào tạo 77053 26 Sở Giao thông vận tải 77054 27 Sở Khoa học và Công nghệ 77055 28 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 77056 29 Sở Tài nguyên và Môi trường 77057 30 Sở Xây dựng 77058 31 Sở Y tế 77060 32 Bộ chỉ huy Quân sự 77061 33 Ban Dân tộc 77062 34 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 77063 35 Thanh tra tỉnh 77064 36 Trường chính trị tỉnh 77065 37 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 77067 38 Bảo hiểm xã hội tỉnh 77070 39 Cục Thuế 77078 40 Cục Hải quan 77079 41 Cục Thống kê 77080 42 Kho bạc Nhà nước tỉnh 77081 43 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 77085 44 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 77086 45 Hội Văn học nghệ thuật 77087 46 Liên đoàn Lao động tỉnh 77088 47 Hội Nông dân tỉnh 77089 48 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 77090 49 Tỉnh Đoàn 77091 50 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 77092 51 Hội Cựu chiến binh tỉnh 77093
Bản quyền nội dung thuộc wonderkidsmontessori.edu.vn
Bài viết liên quan