Top 101 từ vựng tiếng Anh về ăn chay thông dụng nhất – Pantado

Top 101 từ vựng tiếng Anh về ăn chay thông dụng nhất – Pantado

Mời các bạn xem danh sách tổng hợp ăn chay tiếng anh là gì hot nhất hiện nay được bình chọn bởi người dùng

Bạn đã bao giờ tìm hiểu về các món chay chưa? Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh về ăn chay. Cùng tìm hiểu và note lại ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh về ăn chay

từ vựng tiếng Anh về ăn chay

  • Steamed sticky rice /sti:m ‘stiki rais/: xôi.
  • Sweet green bean gruel /swi:t gri:n bi:n gruəl/: chè đậu xanh.
  • Sweet gruel / swi:t gruəl/: chè.
  • Rice noodles /rais nu:dl/: bún
  • Stuffed sticky rice balls /stʌf stiki rais /: bánh trôi.
  • Young rice cake /jʌɳ rais keik /: bánh cốm.
  • Girdle-cake / gə:dl keik /: bánh tráng.
  • Round sticky rice cake /raund stiki rais keik/: bánh dầy.
  • Stuffed pancake /stʌf pænkeik /: bánh cuốn.
  • Bread /bred/: bánh mì
  • Apple pie /’æpl pai /: bánh táo
  • Mixed fruits /mikst fru:t/: trái cây đĩa
  • Juice /dʤu:s/: nước ép trái cây
  • Smoothies: sinh tố
  • Tea /ti:/: trà
  • Soya cake / sɔiə keik/: bánh đậu
  • Steamed wheat flour cake /sti:m wi:t flour keik /: bánh bao chay
  • Stuffed sticky rice cake /stʌf stiki rais keik /: bánh chưng chay.
  • Salted vegetable / sɔ:ltid ‘vedʤitəbl/: dưa góp
  • Boiled bind weed /bɔil baind wi:d/: rau muống luộc
  • Fried Soya Cheese /frai ‘sɔiə tʃi:z/: đậu rán
  • Soya sauce /‘sɔiə sɔ:s /: tương
  • Lime water /laim wɔ:tə /: bánh đúc.
  • Sweet and sour salad /swi:t ənd sauə sæləd/: nộm
  • Rice gruel / rais gruəl/: cháo
  • Roasted sesame seeds and salf / roust sesəmi si:d ənd sɔ:ltid/: muối vừng
  • Sayte bean sprout: giá xào
  • Peanuts dived in salt /pi:nʌt di:v in sɔ:lt/: lạc chao muối.
  • Walnut with peking sauce /ˈwɔːlnʌt wɪð ˌpiːkɪŋ sɔːs/: quả óc chó sốt peking.
  • Sauteed vegetables with mixed nuts /ˈsəʊteɪ vedʒtəbl wɪð mɪkst nʌts /: rau xào hỗn hợp hạt.
  • Green onion with three kinds of mushrooms /ɡriːn ˈʌnjən wɪð θri kaɪnd ˈmʌʃrʊm/: hành tây xào 3 loại nấm
  • Mixed vegetables with almond nuts /mɪkst vedʒtəbl wɪð ˈɑːmənd nʌts /: rau hỗn hợp với hạt hạnh nhân.
  • Mixed vegetabes with cashew nuts /mɪkst vedʒtəbl wɪð ˈkæʃuːnʌts: rau hỗn hợp với hạt điều.
  • Steamed white rice /sti:m wait rais/: cơm trắng.
  • Snow peas with black mushroom /snəʊ pi wɪð blæk mʌʃrum/: đậu hà lan với nấm đen.
  • Deluxe mixed vegetables /dɪˈlʌks mɪkst ˈvedʒtəbl/: rau hỗn hợp.
  • Snow peas with chestnuts sauce /snəʊ pi wɪð ˈtʃesnʌt sɔːs/: đậu hà lan sốt hạt dẻ
  • Sauteed Spinach with garlic roots /ˈsəʊteɪ ˈspɪnɪtʃ wɪð ˈɡɑːlɪk /: rau bina xào tỏi.
  • Black mushrooms with straw /blæk mʌʃrum wɪð strɔ:/: nấm đen với rơm.
  • Tofu in hot garlic sauce /’tofu hɒt ˈɡɑːlɪk sɔːs/: đậu phụ sốt tỏi.
  • Braised tofu /breiz ‘tofu/: đậu phụ om.
  • Dry pan fried string beans /draɪ pæn fraɪd strɪŋ biːn/: đậu khô xào.
  • Green onion pancakes / gri:n ʌnjən pænkeik/: bánh kếp hành tây.
  • Fried tofu / frai ‘tofu/: đậu rán.
  • Vegetarian steamed dumplings /,vedʤi’teəriən sti:m dʌmpliɳ/: bánh bao chay hấp.
  • Fried wontons /frai ˌwɒnˈtɒn/: vằn thắn chiên.
  • Vegetarian sizzling rice soup /,vedʤi’teəriən sizl rais su:p/: súp chay với gạo và rau.
  • Corn soup /kɔ:n su:p/: súp ngô.
  • Tomato, spinach and tofu soup /tə’mɑ:tou spinidʤ ‘tofu/: súp cà chua, rau chân vịt và đậu phụ.
  • Vegetarian /ˌvɛʤɪˈteərɪən/: người ăn chay
  • Vegetarianism /ˌvɛʤɪˈteərɪənɪzm/: thuyết ăn chay
  • Vegan /ˈviːɡ(ə)n/: người ăn chay trường
  • Health benefits /hɛlθ ˈbɛnɪfɪts/: các lợi ích vì sức khỏe
  • Vegetarian food /ˌvɛʤɪˈteərɪən fuːd/: thức ăn chay
  • Vegetarian dish /ˌvɛʤɪˈteərɪən dɪʃ/: món ăn chay
  • Vegetarian restaurant /ˌvɛʤɪˈteərɪən ˈrɛstrɒnt/: nhà hàng thức ăn chay
  • Vegetarian diet /ˌvɛʤɪˈteərɪən ˈdaɪət/: chế độ ăn chay
  • Grain /greɪn/: ngũ cốc
  • Whole grain /həʊl greɪn/: ngũ cốc nguyên cám
  • Rice /raɪs/: gạo
  • Sticky rice /ˈstɪki raɪs/: gạo nếp, xôi
  • Baby jackfruit sticky rice /ˈbeɪbi jackfruit ˈstɪki raɪs/: xôi gấc
  • Mung bean sticky rice /mʌŋ biːn ˈstɪki raɪs/: xôi đậu xanh
  • Peanut sticky rice /ˈpiːnʌt ˈstɪki raɪs/: xôi lạc
  • Congee /ˈkɒnʤiː/: cháo
  • Rice congee /raɪs ˈkɒnʤiː/: cháo hoa
  • Mung bean congee /mʌŋ biːn ˈkɒnʤiː/: cháo đậu xanh
  • Mushroom congee /ˈmʌʃrʊm ˈkɒnʤiː/: cháo nấm
  • Vegetable /ˈvɛʤtəb(ə)l/: rau
  • Tuber /ˈtjuːbə/: củ
  • Herb /hɜːb/: rau thơm
  • Fruit /fruːt/: trái cây
  • Mushroom /ˈmʌʃrʊm/: nấm
  • Tofu /ˈtəʊfuː/: đậu phụ
  • Fried tofu /fraɪd ˈtəʊfuː/: đậu phụ rán
  • Bean /biːn/: đậu
  • Soybean /ˈsɔɪbiːn/: đậu nành
  • Nut /nʌt/: quả hạch
  • Seed /siːd/: hạt
  • Dairy products /ˈdeəri ˈprɒdʌkts/: các sản phẩm từ sữa
  • Vegan salad /ˈviːgən ˈsæləd/: gỏi chay
  • Banana flower salad /bəˈnɑːnə ˈflaʊə ˈsæləd/: nộm hoa chuối
  • Vegan green papaya salad /ˈviːgən griːn pəˈpaɪə ˈsæləd/: nộm đu đủ chay
  • Braised tofu in tomato sauce /breɪzd ˈtəʊfuː ɪn təˈmɑːtəʊ sɔːs/: đậu sốt cà chua
  • Stir-fried morning glory with garlic /stɜː-fraɪd ˈmɔːnɪŋ ˈglɔːri wɪð ˈgɑːlɪk/: rau muống xào tỏi
  • Vegan steamed rice rolls /ˈviːgən stiːmd raɪs rəʊlz/: bánh cuốn chay
  • Vegan spring rolls /ˈviːgən sprɪŋ rəʊlz/: nem chay
  • Stir-fried bok choy with mushrooms /stɜː-fraɪd ˌbɑk ˈtʃɔɪ wɪð ˈmʌʃrʊmz/: cải xào nấm
  • Stir-fried vegan noodles /stɜː-fraɪd ˈviːgən ˈnuːdlz/: mỳ chay xào
  • Vegan hot pot /ˈviːgən hɒt pɒt/: lẩu chay
  • Pickled cabbage /ˈpɪkld ˈkæbɪʤ/: bắp cải muối chua
  • Pickled mustard greens /ˈpɪkld ˈmʌstəd griːnz/: dưa muối
  • Vegan steamed buns /ˈviːgən stiːmd bʌnz/: bánh bao chay
  • Vegan soup /ˈviːgən suːp/: canh chay
  • Vegan mushroom soup /ˈviːgən ˈmʌʃrʊm suːp/: canh nấm chay
  • Braised jackfruit /breɪzd ˈdʒakfruːt/: mít kho
  • Vegan meat /ˈviːgən miːt/: thịt chay
  • Vegan sausage /ˈviːgən ˈsɒsɪʤ/: xúc xích chay
  • Vegan pizza /ˈviːgən ˈpiːtsə/: bánh pizza chay
Xem thêm  Lên Kế Hoạch Tiếng Anh Là Gì?

>>> Mời xem thêm: Top 60 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách bạn nên biết

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho bé

Bản quyền nội dung thuộc wonderkidsmontessori.edu.vn

Bài viết liên quan

Tiếng anh cho nhà hàng, khách sạn: Nhà hàng thức ăn nhanh có gì
Tiếng anh cho nhà hàng, khách sạn: Nhà hàng thức ăn nhanh có gì
7 Màu đen tiếng Anh là gì? Ý nghĩa màu đen bằng tiếng Anh mới nhất
7 Màu đen tiếng Anh là gì? Ý nghĩa màu đen bằng tiếng Anh mới nhất
TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH (bài tập)
TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH (bài tập)
Xe đạp tiếng anh là gì? Có những cách gọi nào trong tiếng anh
Xe đạp tiếng anh là gì? Có những cách gọi nào trong tiếng anh
Thôn tiếng Anh là gì? – tbtvn.org
Thôn tiếng Anh là gì? – tbtvn.org
“Cống Hiến” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Cống Hiến” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Tiếng anh học thuật là gì? Có gì khác biệt với tiếng Anh thông dụng?
Tiếng anh học thuật là gì? Có gì khác biệt với tiếng Anh thông dụng?
Áo khoác tiếng anh là gì? Tìm hiểu cách chọn size áo … – triple R
Áo khoác tiếng anh là gì? Tìm hiểu cách chọn size áo … – triple R